nhấp nháy nghĩa tiếng Anh là
glimmer
/ˈɡlɪmər/
(v)
nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glimmer: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glimmer