Diễn Giải
nhấp nháy nghĩa tiếng Đức là
ruckte
(v)
nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ruckte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruckte: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruckte