nhân viên hành chính văn phòng nghĩa tiếng Đức là
Bürokaufmann
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bürokaufmann
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhân viên hành chính văn phòng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürokaufmann: nhân viên hành chính văn phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bürokaufmann