nhận vào nghĩa tiếng Anh là
admit into
/ədˈmɪt ˈɪntuː/
(Prasal v)
nhận vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của admit into
Nghe phát âm giọng Mỹ của admit into
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhận vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của admit into
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admit into: nhận vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admit into