nhấn vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là hineintun
nhấn vào còn có các bản dịch khác là
eindrücken, einsteigen in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hineintun: nhấn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hineintun
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn vào