nhận thức nghĩa tiếng Đức là
Gespür
(n)(-)
nhận thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gespür
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhận thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gespür
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gespür: nhận thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gespür