nhàn rỗi nghĩa tiếng Anh là
idled
/ˈaɪdld/
(v)(past)
nhàn rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của idled
Nghe phát âm giọng Mỹ của idled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhàn rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của idled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idled: nhàn rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idled