nhàn rỗi nghĩa tiếng Anh là
passive
/ˈpæsɪv/
nhàn rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan passive: nhàn rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
passive