nhàn rỗi nghĩa tiếng Anh là
idle
/ˈaɪdəl/
nhàn rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idle: nhàn rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idle