nhàn rỗi dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là idly
/ˈaɪdli/
nhàn rỗi còn có các bản dịch khác là
idle, inert, dormant, passive, inactive
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idly: nhàn rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhàn rỗi