nhận ra nghĩa tiếng Anh là
recognition
/ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
(n)
nhận ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recognition
Nghe phát âm giọng Mỹ của recognition
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhận ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recognition
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recognition: nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recognition