nhận ra nghĩa tiếng Anh là
noticed
/ˈnəʊtɪst/
(v)(Past tense)
nhận ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noticed: nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noticed