nhăn nheo nghĩa tiếng Anh là
be wrinkled
/biː ˈrɪŋkəld/
(phrase)
nhăn nheo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be wrinkled: nhăn nheo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be wrinkled