nhàn nhã nghĩa tiếng Anh là
inert
/ɪˈnɜːrt/
nhàn nhã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inert: nhàn nhã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inert