nhăn mày nghĩa tiếng Anh là
frowning
/ˈfraʊnɪŋ/
(v)
nhăn mày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frowning: nhăn mày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frowning