nhấn mạnh nghĩa tiếng Anh là
accentuation
/ækˌsɛntʃuˈeɪʃən/
(n)
nhấn mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accentuation
Nghe phát âm giọng Mỹ của accentuation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhấn mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accentuation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accentuation: nhấn mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accentuation