nhấn mạnh nghĩa tiếng Đức là Höhepunkt
nhấn mạnh còn có các bản dịch khác là
Emphase, betonend, betonte, betont, herausstoßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Höhepunkt: nhấn mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Höhepunkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn mạnh