nhân giống nghĩa tiếng Đức là
züchten
(v)
nhân giống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của züchten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhân giống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của züchten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan züchten: nhân giống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
züchten