nhân bản nghĩa tiếng Đức là
klonen
(v)
nhân bản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của klonen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhân bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của klonen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klonen: nhân bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klonen