nhàm chán nghĩa tiếng Anh là
be boring
/bi ˈbɔːrɪŋ/
adj
nhàm chán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be boring
Nghe phát âm giọng Mỹ của be boring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhàm chán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be boring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be boring: nhàm chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be boring