nhại lại nghĩa tiếng Anh là
parodies
/ˈpærədi/
(v)(Present tense)
nhại lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parodies
Nghe phát âm giọng Mỹ của parodies
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhại lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parodies
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parodies: nhại lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parodies