nhại lại nghĩa tiếng Anh là
imitate
(v)
nhại lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imitate
Nghe phát âm giọng Mỹ của imitate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhại lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imitate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imitate: nhại lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imitate