nhắc nhở nghĩa tiếng Đức là
erinnern
(v)
nhắc nhở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erinnern: nhắc nhở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erinnern