Diễn Giải
nhấc nhổ nghĩa tiếng Đức là
Ruckeln
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ruckeln
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruckeln: nhấc nhổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruckeln