nhấc nháy nghĩa tiếng Anh là
jounces
/dʒaʊns/
(v)
nhấc nháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jounces
Nghe phát âm giọng Mỹ của jounces
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhấc nháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jounces
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jounces: nhấc nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jounces