Diễn Giải
nhấc mạnh nghĩa tiếng Đức là
ruckeln
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ruckeln
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruckeln: nhấc mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruckeln