nhắc lại nghĩa tiếng Anh là
repeat
/rɪˈpiːt/
(v)
nhắc lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repeat
Nghe phát âm giọng Mỹ của repeat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhắc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repeat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repeat: nhắc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repeat