nhà nước nghĩa tiếng Anh là
domestic
/dəˈmɛstɪk/
nhà nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của domestic
Nghe phát âm giọng Mỹ của domestic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhà nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của domestic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan domestic: nhà nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
domestic