nhà máy tái chế nghĩa tiếng Anh là
recovery plant
/rɪˈkʌvəri plænt/
(n)
nhà máy tái chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recovery plant
Nghe phát âm giọng Mỹ của recovery plant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhà máy tái chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recovery plant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recovery plant: nhà máy tái chế
Mở Rộng