nhà kho bằng gỗ nghĩa tiếng Anh là
wooden shed
/ˈwʊdən ʃɛd/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wooden shed
Nghe phát âm giọng Mỹ của wooden shed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhà kho bằng gỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wooden shed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wooden shed: nhà kho bằng gỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wooden shed