nhả hàn nghĩa tiếng Anh là
soldering
/ˈsəʊldərɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soldering
Nghe phát âm giọng Mỹ của soldering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhả hàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của soldering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soldering: nhả hàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soldering