Diễn Giải
nhà cũ nát nghĩa tiếng Anh là
shanty
/ˈʃænti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shanty
Nghe phát âm giọng Mỹ của shanty
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shanty: nhà cũ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shanty