nguyên nhân nghĩa tiếng Đức là
Auslöser
(m)
nguyên nhân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auslöser
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nguyên nhân
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auslöser
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auslöser: nguyên nhân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auslöser