Diễn Giải
nguyên liệu thực phẩm nghĩa tiếng Anh là
foodstuff
/ˈfuːdstʌf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foodstuff
Nghe phát âm giọng Mỹ của foodstuff
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foodstuff: nguyên liệu thực phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foodstuff