nguyên liệu nghĩa tiếng Anh là
raw materials
/rɔː məˈtɪəriəlz/
(n)(noun, plural)
nguyên liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raw materials: nguyên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raw materials