nguy cơ bị đe dọa nghĩa tiếng Anh là
endangered
/ɪnˈdeɪndʒərd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endangered: nguy cơ bị đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endangered