nguồn cung cấp nghĩa tiếng Anh là
Supply
/səˈplaɪ/
(n)(noun)
nguồn cung cấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Supply: nguồn cung cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Supply