người ủng hộ nghĩa tiếng Đức là Förderer
người ủng hộ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Förderer: người ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Förderer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người ủng hộ