người theo một đảng phái nghĩa tiếng Anh là
followers
/ˈfɒləʊəz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của followers
Nghe phát âm giọng Mỹ của followers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người theo một đảng phái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của followers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan followers: người theo một đảng phái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
followers