người theo dõi nghĩa tiếng Anh là
followers
/ˈfɒləʊəz/
(n)
người theo dõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của followers
Nghe phát âm giọng Mỹ của followers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người theo dõi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan followers: người theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
followers