người tham gia không chủ động nghĩa tiếng Đức là
Mitläufer
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mitläufer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người tham gia không chủ động
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitläufer: người tham gia không chủ động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mitläufer