người tàn tật nghĩa tiếng Đức là
Gelähmte
(f)
người tàn tật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gelähmte: người tàn tật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gelähmte