người soát vé nghĩa tiếng Anh là
conductor
/kənˈdʌktər/
(n)
người soát vé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductor: người soát vé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductor