người quản lý nhà thổ nghĩa tiếng Anh là
brothel keeper
/ˈbrɒθəl ˈkiːpər/
(n)(phrase)
người quản lý nhà thổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brothel keeper
Nghe phát âm giọng Mỹ của brothel keeper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người quản lý nhà thổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brothel keeper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brothel keeper: người quản lý nhà thổ
Mở Rộng