Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người phụ trách văn phòng quân đội
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
người phụ trách văn phòng quân đội
Adjutant
(m)
Diễn Giải
người phụ trách văn phòng quân đội
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Adjutant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Adjutant
:
người phụ trách văn phòng quân đội
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Adjutant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người phụ trách văn phòng quân đội
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout