người nộp đơn nghĩa tiếng Anh là
applicants
/ˈæplɪkənts/
(n) (Pl.)
người nộp đơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của applicants
Nghe phát âm giọng Mỹ của applicants
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người nộp đơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của applicants
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan applicants: người nộp đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
applicants