người nhát gan nghĩa tiếng Anh là
faintheart
/ˈfeɪn(h)ɑːrt/
(n)
người nhát gan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faintheart: người nhát gan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faintheart