người mộ đạo nghĩa tiếng Anh là
zealot
/ˈzɛlət/
(n)
người mộ đạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của zealot
Nghe phát âm giọng Mỹ của zealot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người mộ đạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của zealot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zealot: người mộ đạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zealot