người lính hải quân nghĩa tiếng Anh là
sailor
/ˈseɪlər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sailor
Nghe phát âm giọng Mỹ của sailor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người lính hải quân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sailor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sailor: người lính hải quân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sailor