người lắp đặt nghĩa tiếng Đức là
Monteur
(m)
người lắp đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Monteur
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người lắp đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Monteur
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Monteur: người lắp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Monteur